Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Camped” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại động từ: trải thảm, (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng...
  • / kəm´pel /, Ngoại động từ: buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / hʌmpt /, tính từ, có bướu, gù lưng,
  • được ánh xạ,
  • / 'skæmpə /, Danh từ: sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa, Nội động từ: chạy vụt,...
  • bị ngập, đầm lầy, lầy hóa, lầy lội,
  • / wɔ:pt /, Tính từ: bị biến dạng; bị bẻ cong, bị xuyên tạc; bị bóp méo, bị vặn cong, bị vênh, vênh [bị vênh],
  • ngàm ở hai đầu,
  • hệ (thống) suy giảm, hệ (thống) tắt dần,
  • dao động tắt dần, rung động tắt dần,
  • sóng tắt dần, sóng tắt dần, damped wave trailer, loạt sóng tắt dần
  • Địa chất: ống đốt, ống dẫn lửa, ống châm cháy, dây cháy an toàn có gắn kíp nổ,
  • trái phiếu vay thế chấp có chừng mực,
  • lớp lót đầm nện,
  • đã trút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top