Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cave in ” Tìm theo Từ (6.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.238 Kết quả)

  • Idioms: to have a natural wave in one 's hair, có tóc dợn(quăn)tự nhiên
  • / ´keivmən /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ, người thô lỗ, người lỗ mãng,
  • hốc hình bút chì,
  • / ´keiv¸dwelə /, danh từ, người ở hang, người thượng cổ,
  • trầm tích hang động,
  • hang bờ biển, động bờ biển,
  • Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • đất hang động,
  • ngôi đền trong hang đá,
  • hốc băng, hang băng,
  • hầm lạnh,
  • hang kacstơ,
  • hành lang mái đua,
  • Thành Ngữ:, to have one's cake baked, sống sung túc, sống phong lưu
  • Thành Ngữ:, have been in the wars, (thông tục); (đùa cợt) cho thấy các dấu hiệu là mình bị thương hoặc bị đối xử tồi tệ
  • Thành Ngữ:, have somebody in one's pocket, dắt mũi ai, khống chế ai
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Idioms: to have sth in prospect, hy vọng về việc gì
  • / keidӡ /, Danh từ: cái lồng, cái chuồng, cái cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), Ngoại động từ:...
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top