Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Compris” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • bệnh nấm da thân,
  • la bàn biến kế,
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
  • tính từ gốc .la tinh, tỉnh táo, tỉnh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, lucid , rational
  • thiết bị ghi dữ liệu của la bàn,
  • chân nối compa,
  • gối củathể trai,
  • nhân thể núm vú,
  • các vùng củathân thể,
  • nhân thể gối trong, nhân củ não sinh tư sau,
  • mỏ thể trai,
  • tốc độ biến đổi hướng ngắm la bàn,
  • góc bù la bàn,
  • sự cấp khí nén, sự chạy dao bằng khí nén,
  • lái theo la bàn,
  • la bàn dự phòng, la bàn phụ,
  • thân thể trai,
  • khẩu độ compa,
  • hang thể xốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top