Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assorted” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • chuyến du lịch có hướng đạo,
  • độ ẩm hấp thụ,
  • nước hút thu, nước được hút thu, nước hấp thụ,
  • chất bị hấp phụ,
  • trái phiếu được chấp thuận,
  • những vùng cần hỗ trợ phát triển,
  • hô hấp trợ lực,
  • hàng hóa được hộ tống,
  • / ¸selfəb´sɔ:bd /, tính từ, chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình, Từ đồng nghĩa: adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egomaniacal , egotistical , self-centered , self-involved...
  • trợ lực,
  • cá phân loại,
  • liều hấp thụ, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi, đường ruột) bởi các quá trình sinh lý. thuật ngữ này đồng nghĩa với liều...
  • sự tuột giá đã hấp thu,
  • liều (lượng) hấp thụ, liều lượng hấp thụ, absorbed dose of ionizing radiation, liều lượng hấp thụ bức xạ ion hóa, absorbed dose rate, suất liều lượng hấp thụ, rad ( radiationabsorbed dose ), liều lượng hấp...
  • nhiệt lượng hấp thụ, nhiệt hút thu, nhiệt hấp thu, nhiệt hấp thụ,
  • công suất hấp thụ, công suất tiêu thụ, Địa chất: công suất tiêu thụ,
  • chi phí chung được hấp thụ,
  • chất bị hấp thụ,
  • đẻ có hổ trợ,
  • bằng máy tính, cai (computer-assisted instruction ), giảng dạy bằng máy tính, cal (computer-assisted learning ), học bằng máy tính, car (computer-assisted retrieval ), sự truy tìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top