Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relief” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • địa hình antropogen,
  • sự miễn trừ nợ,
  • hiệu ứng lập thể,
  • đầu máy dự phòng,
"
  • yếu tố địa hình, đặc điểm địa hình,
  • Danh từ: quỹ cứu tế, quỹ ổn định, quỹ cứu tế, quỹ cứu tế,
  • Danh từ: bản đồ địa hình nổi, bản đồ địa hình, bản đồ nổi về địa hình, Từ đồng nghĩa: noun, contour map , topographic map , usgs map
  • bản đồ địa hình, bản gốc địa hình,
  • giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu, trợ cấp hưu trí,
  • Thành Ngữ:, light relief, l?i nói ho?c hành d?ng làm gi?m b?t s? cang th?ng trong m?t bu?i h?p
  • góc sau phụ, mặt hớt lưngbên,
  • địa hình phẳng, địa hình phẳng,
  • địa hình đáy biển,
  • địa hình lãnh thổ,
  • địa hình kiến tạo,
  • góc nâng cắt, mặt hớt lưng dao phay,
  • địa hình tích tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top