Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aster” Tìm theo Từ (591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (591 Kết quả)

  • / ´fɔ:m¸ma:stə /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp,
  • bản gốc in opset,
  • đĩa mẫu quang, dưỡng quang,
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • máy rót sứ,
  • Danh từ: người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh),
  • bánh răng kiểm tra, bánh răng mẫu,
  • giám đốc cảng,
  • trưởng cảng vụ, cảng vụ trưởng, trưởng cảng,
  • lưới,
  • bộ tạo mành,
  • lưới đường quét, lưới tọa độ,
  • ảnh lưới tọa độ, ảnh mành, raster image processor, bộ xử lý ảnh mành
  • bước mành, khoảng cách mành,
  • máy vẽ kiểu mành,
  • quét mành, sự quét theo đường tia, sự quét dòng, sự quét mành, raster scan device, dụng cụ quét mành
  • màn hình quét mành,
  • rượu anh đào dại,
  • máy tính chính, máy tính chủ, master computer system, hệ thống máy tính chủ
  • tài liệu chính, tài liệu chủ đạo, tài liệu chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top