Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hurried” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • hệ thống tưới kín,
  • dây nghiệp vụ chôn ngầm,
  • bên có được mang sang (trên sổ kế toán),
  • Idioms: to be horrid to sb, hung dữ, ác nghiệt với người nào
  • Thành Ngữ:, to have buried a relative, đã mất một người thân
  • Idioms: to be buried in thoughts, chìm đắm trong suy nghồ
  • kết cấu vùi cống và áo hầm,
  • kết cấu vùi cống và áo hầm,
  • số dư (chuyển sang tài khoản) tiếp theo,
  • Idioms: to be carried away by that bad news, bị mất bình tồnh vì tin buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top