Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hurried” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • dãy núi chôn vùi,
  • sông bị chôn vùi, sông cổ,
  • cấu trúc chôn vùi, kết cấu vùi,
  • dây đặt kín, sự đặt dây kín,
  • tường đọng sương,
  • dàn xếp hoãn trả lãi, dàn xếp với lãi kép,
  • máy mang theo tay,
  • máy thu phát xách tay,
  • số di trương, số dư chuyển qua trang sau, số tiền sang qua,
  • số dư chuyển qua trang sau,
  • hàng bán chậm, hàng ế ẩm,
  • hệ thống tưới nước ngầm,
  • máy thu-phát xách tay,
  • hàn đáy,
  • Xây dựng: khe co giãn ngầm, khe co giãn chìm,
  • hàng chở trên boong (tàu),
  • dòng đổi dần,
  • lực cắt do phần bêtông chịu,
  • Thành Ngữ:, to be carried away, bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top