Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shaky” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to shake out, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra
  • Thành Ngữ:, to keep shady, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu
  • Thành Ngữ:, a fair shake, sự sắp xếp hợp tình hợp lý
  • thớ nứt ở đầu mút,
  • cát làm khuôn đã dùng,
  • Thành Ngữ:, to shake down, rung cây lấy quả
  • cái sàng rung,
  • vòng đệm phòng lỏng, vòngđệm chịu rung,
  • Thành Ngữ:, to shake up, lắc để trộn
  • chỗ rộp (của gỗ), đường hình khuyên, vết nứt tròn trong lõi gỗ,
  • bàn thử dao động,
  • Thành Ngữ:, to shake one's head, l?c d?u
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • Thành Ngữ:, to give someone ( something ) the shake, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to shake the dust off one's feet, tức giận bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to be on the shady side of forty, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top