Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get down on knees” Tìm theo Từ (5.995) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.995 Kết quả)

  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • tia phun xuống,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm, sự làm thất vọng; sự thất vọng,
  • / ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi,
  • Thành Ngữ:, to get down, xu?ng, di xu?ng; xu?ng ng?a; dem xu?ng, dua xu?ng
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • dừng lại, Từ đồng nghĩa: verb, set
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Idioms: to go down ( fall , drop ) on one 's knees, quì gối
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • Thành Ngữ:, to get off one's knees, đứng dậy (sau khi quỳ)
  • Thành Ngữ:, to set down, d?t xu?ng, d? xu?ng
  • thùng xả,
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees, quỳ gối
  • Danh từ: buổi liên hoan có khiêu vũ,
  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, down on the nail, ngay lập tức
  • Thành Ngữ:, to crack down on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top