Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grind ” Tìm theo Từ (336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (336 Kết quả)

  • mài trong, Thành Ngữ:, to grind out, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
  • Thành Ngữ:, to grind up, nghiền nhỏ, tán nhỏ
  • bụi mài,
  • Thành Ngữ:, to grind away, ( + at) làm cật lực, làm tích cực
  • mài tinh,
  • máy xay cắt,
  • rà (xupáp), mài nghiền, mài nghiền, Thành Ngữ:, to grind in, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà
  • mài đi, mài,
  • mài thô,
  • đá mài,
  • mài thô,
  • Thành Ngữ:, to grind down, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát
  • rà, nghiền,
  • mài ướt,
  • danh từ, Đàn piano cánh loại nhỏ,
  • Danh từ: phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn,
  • Danh từ: ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn, Kinh tế: bồi thẩm đoàn luận tội, đại bồi thẩm đoàn, international grand jury, đại bồi thẩm đoàn (quảng...
  • danh từ, cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới,
  • Danh từ: sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết, vòng lớn, chuyến du lịch hảo hạng,
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top