Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Last dying breath” Tìm theo Từ (3.317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.317 Kết quả)

  • tang sấy,
  • sự làm khô,
  • không khí khô,
  • buồng làm khô, buồng sấy, tủ sấy, freeze-drying cabinet, buồng sấy đông, freeze-drying cabinet, buồng sấy thăng hoa
  • khung sấy khô,
  • sấy các lớp bề mặt, sấy lớp bề mặt, sấy màng,
  • sự làm khô nhanh, sự sấy nhanh,
  • Nghĩa chuyên ngành: phương pháp ướp lạnh và làm khô, sấy thăng hoa, sấy khô, Nghĩa chuyên ngành: sự sấy...
  • sự sấy một phần, sấy một phần,
  • sự phơi gỗ, sự sấy (vật liệu) gỗ,
  • bản cáo bạch dối trá, từ chối thực hiện hợp đồng,
  • sấy khuôn,
  • sự sấy nhanh,
  • sấy bằng lò,
  • sự làm khô bề mặt,
  • hợp đồng ràng buộc, hợp đồng bán có điều kiện, hơp đồng bán kèm, hợp đồng bán kèm, hợp đồng cột chặt, hợp đồng ước thúc,
  • / ´wel´du:iη /, danh từ, việc phải, điều tốt,
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • / ´pri:tʃ /, Danh từ: (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo, bài thuyết giáo, Động từ: thuyết giáo, thuyết pháp; giảng đạo, biện hộ, chủ trương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top