Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mexican standoff ” Tìm theo Từ (352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (352 Kết quả)

  • Danh từ: cơ sở y tế,
  • Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở nước mỹ có tiếng mẹ đẻ tây ban nha và theo văn hoá tây ban nha, Tính...
  • ngôn ngữ anh-mỸ,
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
  • Danh từ: giấc mơ nước mỹ, lý tưởng dân chủ, phồn vinh của mỹ,
  • mặt lát kiểu mỹ,
  • tấn cước, tấn mỹ, tấn trọng tải,
  • bệnh học nội khoa,
  • sự phục vụ y tế, Kinh tế: dịch vụ y tế,
  • thữc vật y học,
  • phòng khám (chữa) đa khoa,
  • kiểm tra y học, sự khám sức khỏe,
  • thể dục chữabệnh,
  • thanh tra y tế,
  • quy ước từ vựng,
  • phạm vi từ vựng,
  • dấu hiệu từ vựng, đơn vị từ vựng, mã thông báo từ vựng, thẻ từ vựng,
  • người nam mỹ, thuộc nam mỹ (châu),
  • chuyển giao tế bào khi di động,
  • mức trung bình hàng giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top