Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pampered” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • Danh từ: ampe kìm, kìm ampe đo cường độ dòng điện,
  • ampe thanh dẫn,
  • ampe-vôn kế,
  • dòng điện ampe,
  • mật độ dòng (điện),
  • ampe quốc tế,
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • nêm vát hai mặt để kê tàu,
  • cọc vỏ mỏng hình nón,
  • hộp hút mặt vồng,
  • mặt đá được gia công bằng đầu mũ búa,
  • kính chịu nhiệt theo vùng,
  • sư đẽo đá mặt thô,
  • mặt đá được gia công bằng búa răng, bánh răng,
  • bê-tông gia công bằng búa (dùng cho mục đích kiến trúc),
  • giàn khum kiểu fink,
  • trần hình cuốn bằng gỗ,
  • lưới ram bằng dầu,
  • đầu trục côn,
  • séc măng nén hình côn, vành nén dạng côn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top