Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run to” Tìm theo Từ (12.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.692 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
  • Thành Ngữ:, to run across, ch?y ngang qua
  • chạy vào bờ,
  • chạy ngược, chạy lùi, Thành Ngữ:, to run back, ch?y tr? l?i, ch?y v?, ch?y lùi l?i
  • làm việc không ngừng làm việc liên tục,
  • Thành Ngữ:, to run low, f
  • khởi động, tăng tốc, Thành Ngữ:, to run up, ch?y lên
  • Thành Ngữ:, to run wild, m?c b?a bãi, m?c lung tung (cây, c?...)
  • Thành Ngữ:, to run at, nh?y vào, lao vào, xông vào dánh (ai)
  • đã đến ngày thanh toán,
  • Thành Ngữ:, to run after, du?i theo; ch?y theo sau (ai)
  • chạy thử, chạy rà, chạy vào, Thành Ngữ:, to run in, ch?y vào
  • Thành Ngữ:, to run on, ti?p t?c ch?y c? ch?y ti?p
  • Thành Ngữ:, to run out, ch?y ra
  • trượt (đai truyền), trật (đường ray), tháo đi,đổ vào khuôn (kim loại lỏng), trật (đường ray), Thành Ngữ:, to run off, ch?y tr?n, t?u thoát
  • Thành Ngữ:, to run about, ch?y quanh, ch?y lang xang, ch?y ngu?c, ch?y xuôi
  • Thành Ngữ:, to run agianst, xô vào, va vào, d?ng vào
  • mắc cạn,
  • vượt ra ngoài sự kiểm tra, Thành Ngữ:, to run away, b? ch?y, tháo ch?y, ch?y tr?n, t?u thoát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top