Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spring upnotes neither mushroom possibly from moss ” Tìm theo Từ (1.165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.165 Kết quả)

  • / dɔs /, Danh từ: (từ lóng) giường (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ), Nội động từ: (từ lóng) ngủ (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ),
  • / ´mɔsi /, Tính từ: phủ đầy rêu, có rêu, như rêu, mossy green, màu xanh rêu
  • / bɔs /, Danh từ: (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị)), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, cái bướu, (kỹ thuật) phần...
  • hố, Danh từ, cũng .fosse: (quân sự) hào, kênh vận hà,
  • / mis /, Danh từ: (thông tục) cô gái, thiếu nữ, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại, sự thiếu, sự vắng, Ngoại...
  • / lɔs , lɒs /, Danh từ: sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, Cấu trúc từ: to...
  • phương tiện truyền thông đại chúng,
  • sự mất tiền mặt,
  • sự rò,
  • sự suy giảm hỗn hợp, suy giảm phức hợp,
  • bạc suốt,
  • mất mát do co ngót,
  • tổn thất do nối kết, sự mất do ghép nối,
  • tổn thất mua chịu, tổn thất nợ khó đòi,
  • tổn thất đường cong,
  • khối neo hình trụ,
  • sự mất nước do thấm, tổn hao thấm,
  • sự suy giảm âm, sự tổn hao âm,
  • mất mát dự ứng suất do biến dạng neo,
  • bất quá, nhiều nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top