Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yeilding” Tìm theo Từ (1.329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.329 Kết quả)

  • khung nhà,
  • khí hậu học nhà,
  • quần thể kiến trúc,
  • sự thiết kế xây dựng, sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà cửa, công trình xây dựng,
  • đồ án nhà, thiết kế nhà, thiết kế xây dựng,
  • kỹ thuật xây dựng,
  • đồ sắt dùng xây nhà,
  • chân vòm,
  • luật xây dựng, luật xây dựng,
  • gỗ xây dựng,
  • khung (nhà) mang lực,
  • các tông dùng trong xây dựng, giấy cách âm, giấy cách nhiệt, giấy chống thấm, các tông xây dựng, giấy dầu,
  • hệ thống số xây dựng,
  • hiệu suất tòa nhà,
  • giấy phép (xây dựng), giấy phép xây dựng,
  • dự án thi công,
  • cát xây dựng, natural building sand, cát xây dựng tự nhiên
  • vật liệu nhồi khe nối, vật liệu nhồi mạch xây,
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • công ty nhà, Chứng khoán: hiệp hội nhà ở, building-society interest, tiền lãi trả cho công ty nhà, building-society interest, tiền lãi từ công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top