Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ước” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hướng dẫn oecd, những hướng dẫn soạn thảo nghị định thư về nghiên cứu độc học, tình trạng môi trường … do tổ chức phát triển hợp tác kinh tế thuộc liên hợp quốc đưa ra.
  • / peis /, Danh từ: bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu (ngựa), nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến...
  • Tính từ: (dược học) paregoric (loại thuốc phiện), Danh từ: (dược học) thuốc paregoric, cồn thuốc long...
  • Danh từ: dược vật học, dược vật, dược phẩm, Y học: nghiên cứu thuốc đùng trong y học gồm dược liệu học bào chế, dược lý và trị liệu,...
  • / 'dʤækitid /, có hai vỏ, có hai thành, có vỏ bọc, được đậy nắp, được bao, được bọc, jacketed pipe, ống được bọc vỏ, water jacketed, được bọc bằng nước
  • / ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước miếng, Y học: thuộc nước bọt, the salivary glands,...
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
  • nước gốc, bản quốc, nước quốc tịch (của tàu bè), nước sở tại,
  • cột nước vận tốc, đầu tốc độ, cột áp do vận tốc, áp suất động, approach velocity head, cột nước vận tốc tới hạn, velocity head ratio, tỷ số cột nước vận tốc
  • / stem /, Danh từ: (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), Ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) gốc từ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền),...
  • xử lý hoá lý, các quá trình thường được dùng trong các thiết bị xử lý nước thải có quy mô lớn. các quá trình vật lý có thể bao gồm quá trình lọc hoặc tách khí. xử lý hóa học bao gồm quá trình...
  • Tính từ: trước đầu, thuộc phần trước đầu, Y học: (thuộc) phần trước đầu,
  • / ´lækriməl /, Tính từ, cũng .lachrymal: thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt, Y học: thuộc nước mắt,
  • / 'ti tɛ /, teetet (thế kỷ 4 trước cn) nhà toán học cổ hy lạp, (từ gốc hy lạp) phiên âm đọc là ti tê,
  • Tính từ: (thuộc) học sinh, học trò, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (trong mắt),...
  • phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến trước được phục vụ trước.
  • ke có chân, ke có đế tựa, thước êke, thước vuông góc, dưỡng góc vuông (của thợ mộc), thước ê ke, thước góc vuông,
  • / 'fɔrin /, Tính từ: (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, xa lạ; ngoài, không thuộc về, (y học) ngoài, lạ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thuộc tiểu bang khác, Kỹ...
  • / ´juərinəs /, Tính từ: thuộc nước tiểu, Y học: thuộc nước tiểu, có tính chất của nước tiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top