Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nicken” Tìm theo Từ | Cụm từ (705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ắc quy cađimi-kền,
  • máy đo lượng bụi aitken,
  • chỉ số bình quân nikkei,
  • effective efficiency,
  • phù thần kinh mạch, phù quincke,
  • phù thần kinh mạch, phù quincke,
  • / ¸ini¸senʃi´æliti /,
  • loạn dưỡng duckenne,
  • / ¸selfsə´faisiη /, như self-sufficient,
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • Thành Ngữ:, alive and kicking, còn sống khoẻ mạnh
  • Idioms: to be proficient in latin, giỏi la tinh
  • máy đo tiếng ồn kiểu niesen,
  • vốn bình quân, average capital coefficient, hệ số vốn bình quân
  • / kə´mju:ni¸keitiη /, Toán & tin: thông lượng đảo lưu,
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • / ´nikə /, Danh từ: Đồng bảng anh,
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • lũy thừa kronecker đối xứng hóa, lũy thừa kroneckơ đối xứng hóa,
  • hiệu suất chu trình, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top