Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amendable” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ə´mi:nəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´mendəbl /, tính từ, có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được, có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế),
  • Tính từ: không thể sửa được; không cải thiện được,
  • / 'læməntəbl /, Tính từ: Đáng thương, thảm thương, ai oán, Đáng tiếc, thảm hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´spendəbl /, tính từ, có thể tiêu được, có thể dùng được,
  • / ʌn´mendəbl /, tính từ, không thể vá, không thể mạng, không thể sửa chữa được, không thể chữa được (lỗi); không thể trở nên tốt được (tình thế),
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • / ´bendəbl /, Cơ khí & công trình: uốn cong được, Kỹ thuật chung: uốn được, uốn cong được, dễ uốn, (adj) uốn cong được, bendable waveguide,...
  • thu nhập có thể tiêu xài,
  • ống dẫn sóng uốn được,
  • vật tưdùng được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top