Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bud ” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / bʌd /, Danh từ: chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (thông tục, như buddy) bạn thân, (sinh vật học) chồi, Nội động từ:...
  • chồi vị giác,
  • Danh từ: (thực vật) mầm đuôi, Y học: nụ đuôi,
  • Danh từ: chồi mùa đông,
  • nụ vị giác,
  • Danh từ: chồi cây mùa hè,
  • nụ răng, mầm răng,
  • chồi phế quản,
  • nụ niệu quản,
  • nụ phổi,
  • / ´li:f¸bʌd /, danh từ, búp lá,
  • / ´rouz¸bʌd /, danh từ, nụ hoa hồng, người con gái đẹp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái (thường) là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa, ( định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng,...
  • mầm cánh,
  • phân chia chồi,
  • Danh từ: nụ bên,
  • nụ chi,
  • Danh từ: noãn,
  • / ´teist¸bʌd /, danh từ, ( (thường) số nhiều) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị), bộ phận cảm nhận vị,
  • chồi mạch, nụ mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top