Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diệt” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / dint /, Danh từ: vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh, Ngoại động từ: làm nổi hằn, để lại vết...
  • / 'daiət /, Danh từ: nghị viên (ở các nước khác nước anh), hội nghị quốc tế, ( (thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, thực đơn thường ngày, (y học) chế độ ăn uống;...
  • / də:t /, Danh từ: Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, Đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục, Cấu...
  • rẻ mạt, rẻ như bèo,
  • chế độ ăn đầy đủ,
  • chế độ ăn kiêng, chế độ ăn cân bằng,
  • than bùn.,
  • / ´də:t¸tʃi:p /, tính từ & phó từ, rẻ như bèo,
  • giữ không bị bẩn [sự giữ không bị bẩn],
  • nơi chứa đá vỡ vụn (do nổ mìn),
  • sự chèn lấp đất, Địa chất: sự chèn lấp bằng đá thải,
  • chất bẩn, tạp chất,
  • đất đào, đất đào,
  • sự nuôi dưỡng thử,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời), luồng sa khoáng giàu, đất đào có trả công, đất bồi có chất khoáng, đất mỏ...
  • chế độ ăngiảm cân,
  • chế độ ăn sữavà rau,
  • chế độ ăn không có thức ăn kích thích, chế độ ăn nhẹ,
  • liệu trình thực chế,
  • Danh từ: Đống đất; đống đồ phế thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top