Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boric” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´bɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) thuộc về boric, boric acid, axit boric
  • hình xuyến, (thuộc) ụ , lồi,
  • / ´bærik /, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • anhiđrit borit, bo ôxit,
  • axit boric, axit boric,
  • / ´dɔrik /, Tính từ: (kiến trúc) thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc hy lạp cổ đại, Xây dựng: kiểu kiến trúc doric,
  • pomat axit boric,
  • men borit chì,
  • máy trộn axit boric,
  • pomat axit boric,
  • dung dịch axit boric,
  • thức Đôríc,
  • gradien khí áp,
  • chỉ số thể trọng,
  • gradien áp lực ngang,
  • Danh từ: Đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm, Y học: danh từ đồ trang sức, đồ nữ trang rẻ tiền...
  • thức Đôric và iônic,
  • mũ cột kiểu Đoric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top