Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chemicals” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • / ˈkem.ɪ.kəl /, Danh từ số nhiều: hoá chất, chất hoá học, hóa chất, color processing chemicals, hóa chất sử lý màu, colour processing chemicals, hóa chất xử lý màu, electroplating chemicals,...
  • / ˈkɛmɪkəl /, Tính từ: (thuộc) hoá học, Danh từ: chất hoá học; hoá chất, Điện: thuộc hóa học, Kỹ...
  • hợp chất béo,
  • hóa chất độc hại,
  • sản phẩm hóa học lên men,
  • hóa chất tuyển nổi,
  • hóa chất mạ điện,
  • hàng sợi hóa học,
  • Danh từ số nhiều: quần áo tăng lữ,
  • hóa học,
  • Phó từ: về phương diện hoá học, về hóa học, this product is not chemically acceptable, về phương diện hoá học, sản phẩm này không thể...
  • tính chất hóa học, hóa tính, Địa chất: tính chất hóa học,
  • tia quang hóa, tiaquang hoá,
  • phương tiện sát trùng bằng hóa học,
  • hóagiác quan,
  • bản sao hóa học,
  • tính bền vững hóa học, tính trơ hóa học, độ bền hóa học, độ ổn định hóa học,
  • tẩy bằng hoá chất,
  • đồ gốm chịu a-xit, đồ gốm hóa học,
  • chất hóa học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top