Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn junto” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´dʒʌntou /, danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta), hội kín (hoạt động (chính trị)), tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia),
  • / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ đồng nghĩa: noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council...
  • Danh từ; số nhiều juncos, juncoes: loại họ sẻ ở mỹ,
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • / ´dʒu:nou /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te), người đàn bà đẹp trang nghiêm,
  • chậunhỏ đều, chậu hẹp đều,
  • chậu (hông) hẹp đều,
  • chậu to đều, chậu rộng đều,
  • chậu (hông) rộng đều.,
  • chậu (hông) rộng đều,
  • chậu (hông) hẹp đều,
  • Idioms: to be a law unto oneself, làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top