Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn punctilious” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / pʌηk´tiliəs /, Tính từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Phó từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ,
  • / pʌηk´tiliou /, Danh từ, số nhiều punctilios: chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...); tính cầu kỳ hình thức, tính câu nệ, thái độ kỹ tính (chú ý cẩn thận đến...
  • Idioms: to be very punctilious, quá câu nệ hình thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top