Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recap” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ri:´kæp /, Ngoại động từ: (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới, Ô tô: lốp xe đắp lại (tân trang vỏ xe),...
  • vẽ lại bản đồ,
  • bộ trở tụ, cái trở-tụ, cái tụ-trở, bộ tụ-trở, mạch kết hợp, mạch đóng gói,
  • bỏ nắp, bỏ nút,
  • Động từ: gặt (lúa...), thu về, thu hoạch, hưởng, Nghĩa chuyên ngành: gặt (lúa), thu hoạch, Nguồn khác: Từ...
  • / ´red¸kæp /, Danh từ: (quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) công nhân khuân vác đường sắt, (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • đạt thu nhập,
  • khám phá các khả năng tài nguyên,
  • chương trình truy nhập khách hàng điện tử,
  • Thành Ngữ:, we reap as we sow, gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
  • gieo gió gặt bão,
  • Thành Ngữ:, sow the wind and reap the whirlwind, sow
  • Thành Ngữ:, to reap where one has not sown, không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top