Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruefully” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • Phó từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp,
  • Phó từ: buồn rầu, tang thương, Đáng thương, (thông tục) ghê, ghê gớm,
  • Phó từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái,
  • Phó từ: hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó, (thông tục) thạo, có năng lực, cừ,
  • / ´ru:ful /, Tính từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, a rueful look, vẻ mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top