Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sweater” Tìm theo Từ (3.277) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.277 Kết quả)

  • máy gia công nhiệt, máy xử lý nhiệt,
  • bộ đun nước, bộ hâm nước, thiết bị đun nóng nước, thiết bị đun nước, thiết bị làm nóng, dụng cụ đun nước, máy nước nóng, automatic gas-fired water heater, bộ đun nước tự động bằng ga, auxiliary...
  • Danh từ: người ra nhiều mồ hôi, kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân, Áo len dài tay, như jersey,
  • thiết bị làm nóng (bằng) dẫn nước,
  • bộ đun nước dịch chuyển,
  • bồn chứa (bộ đun nước),
  • bộ đun kiểu dòng chảy,
  • / ´swetid /, tính từ, có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi, cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc), bị bóc lột (công nhân...)
  • thiết bị đun nước tức thời, bộ đun nước nóng (tức thời),
  • thiết bị sấy khí,
  • thiết bị đun nước tích nhiệt,
  • bộ đun nước nóng,
  • thiết bị đốt nóng bằng hơi nước,
  • dụng cụ đun nước nhỏ,
  • bộ đun nước có lỗ thông,
  • bộ đun nước phụ,
  • bộ đun nước điện, thiết bị đun nước bằng điện,
  • bộ đun nước không lỗ thông,
  • Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa,
  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top