Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wampole” Tìm theo Từ (298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (298 Kết quả)

  • Danh từ: ampun, ống thuốc tiêm, bóng, vỏ,
  • cực chuyển mạch, cực góp điện, cực đổi chiều,
  • / ˈmeipəʊl /, Danh từ: cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi người nhảy múa xung quanh, vào ngày 1 tháng 5),
  • /'tædpəʊl/, Danh từ: (động vật học) con nòng nọc,
  • / 'wɔmbl /, danh từ, bước đi không vững, lảo đảo, sự chóng mặt; sự loạng choạng, cảm giác lợm giọng, buồn nôn, nội động từ, Đi không vững, đi lảo đảo, chóng mặt; loạng choạng, cảm thấy lợm...
  • / wɔm'pi: /, Danh từ: (thực vật học) cây hồng bì,
  • / ´æmpju:l /, như ampoule,
  • / wimpl /, Danh từ: khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ thời trung cổ), khăn trùm (của nữ tu sĩ), chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông),...
  • / ´sa:mpl /, Danh từ: mẫu; vật mẫu, hàng mẫu, ví dụ tiêu biểu, Ngoại động từ: lấy mẫu, đưa mẫu; thử, cho ví dụ tiêu biểu, Hình...
  • / \ˈam-pəl\ /, Tính từ: rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật, Cơ khí & công trình: thừa dư, Toán & tin: đủ...
  • / ´tædpoul¸fiʃ /, Kinh tế: cá nòng nọc,
  • mẫu lõi, lõi đá, lõi khoan, mẫu khoan, mẫu lõi khoan, Địa chất: mẫu lõi khoan,
  • mẫu đối chứng,
  • mẫu thử hình trụ,
  • mẫu cân bằng,
  • sự lấy mẫu định kỳ,
  • mẫu chế bị,
  • mẫu sơ bộ, mẫu đầu tiên,
  • mẫu phân lớp,
  • mẫu đầu vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top