Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sing praises to” Tìm theo Từ (13.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.831 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • dây vòng,
  • Danh từ: cánh xoè cánh cụp (máy bay), máy bay cánh xoè cánh cụp,
  • hàm sin,
  • Thành Ngữ:, to chant someone's praises, luôn luôn ca tụng ai
  • Thành Ngữ:, to sing up, hét to hơn
  • Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • / preiz /, Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương, lòng tôn kính, sự thờ phụng ( chúa), tôn thờ, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • ổn định vật giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top