Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ask about” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • cơ chế "xin-cho",
  • tin báo nhận,
  • / æsp /, Danh từ: (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi), (thơ ca) rắn độc,
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • / æ∫ /, Danh từ: ( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá), ( số nhiều) tro hoả táng, Danh từ: (thực vật học) cây tần bì, Hóa...
  • / ma:sk /, Danh từ: mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt nạ phòng độc, Ngoại động từ: Đeo mặt nạ...
  • Thành Ngữ:, ask me another !, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • Thành Ngữ:, to ask after, hỏi thăm
  • chênh lệch giá đặt mua/bán,
  • gương lò cuối,
  • tấm lát nối chữ t, tấm lát nối đầu,
  • / ka:sk /, Danh từ: thùng ton nô, thùng, Hóa học & vật liệu: thùng (để đo), thùng lớn, thùng phuy, Kinh tế: thùng nhỏ,...
  • ,
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to kick about ( around ), đá vung, đá lung tung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top