Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breath ” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • sóng tràn cuốn cả buồm và mọi thứ trên boong,
  • sự vi phạm cục bộ, vi phạm cục bộ, vi phạm một phần,
  • Danh từ: sự vứt bỏ lời cam kết,
  • sự vỡ đê,
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
  • Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời
  • ngăn xả ẩm, bình hút ẩm,
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • tỷ số chiều rộng và mớn nước,
  • sự lên xuống chỉ số (giá thị trường cổ phiếu),
  • ống thông hơi các te,
  • Thành Ngữ:, one's last/dying/breath, hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, the breath of life, điều cần thiết, vật cần thiết
  • tỷ số chiều rộng và chiều cao mạn,
  • say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion. tùy context:, không gì về thời trang mà cô ta không biết, cô ta sống cho thời trang,...
  • tìm kiếm theo chiều rộng,
  • chiều rộng sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top