Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deport one” Tìm theo Từ (6.492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.492 Kết quả)

  • nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất,
  • nhập khẩu, tiền ký quỹ nhập khẩu, tiền ký quỹ tiền bảo chứng, import deposit scheme, chế độ ký quỹ nhập khẩu, import deposit scheme, chế độ tiền gởi nhập khẩu, prior import deposit, tiền ký quỹ nhập...
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • trầm tích hoang mạc,
  • cửa đơn, một cửa, hai cực,
  • / di'pɔ:t /, Ngoại động từ: trục xuất, phát vãng, lưu đày, Động từ phản thân: hình thái từ: Xây...
  • mạng điện một cực,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Danh từ: sàng quặng, khoáng sàng quặng, khoáng sàng, mỏ quặng, quặng, eluvial ore deposit, trầm tích quặng eluvi, iron (ore) deposit, quặng sắt, residual (ore) deposit, quặng sót
  • cảng xuất khẩu,
  • đới hoang mạc,
  • người đại lý xuất nhập khẩu,
  • tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước,
  • ủy ban xuất nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • ngân hàng xuất nhập khẩu,
  • giá mục vận phí xuất nhập khẩu,
  • xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top