Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drowing” Tìm theo Từ (1.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.238 Kết quả)

  • / ´ʃouiη /, Danh từ: sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng.. của ai/cái gì),
  • Danh từ: sự chèn lắp, sự tuôn nước vào đầy, sự lấp đất đá, sự chạy lùi, sự lấp đầy, sự xắp xếp, sự xếp gọn, hand...
  • Danh từ: ném; vứt; quăng, bàn quay (nặn đồ gốm), sự xe tơ, sự xe sợi, sự xe tơ,
  • Danh từ: việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão, sự nấu bia, ngành nấu bia, sự nấu bia,
  • sự duyệt qua, sự xem qua,
  • sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
  • / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
  • dò mạch mỏ, dò mạch nước,
  • Danh từ: dùng thuyền để buôn bán ở tây ấn-độ,
  • / ´proubiη /, Tính từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm, Kỹ thuật chung: lấy mẫu thử, sự dò, sự khoan mẫu, sự thăm dò, Từ...
  • bản vẽ kiến trúc, hình vẽ kiến trúc,
  • bản vẽ in phơi, bản vẽ in xanh,
  • sự hồi lưu nước mía, sự lấy chất kết tủa,
  • / ´drɔ:iη¸pin /, Danh từ: Đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ), Kỹ thuật chung: đinh rệp, đinh mũ,
  • bộ đồ vẽ,
  • bệ chuốt,
  • compa vẽ,
  • khuôn vẽ, khuôn kéo, khuôn thúc, khuôn vuốt, wire-drawing die, khuôn kéo dây, deep-drawing die, khuôn vuốt sâu
  • phim vẽ,
  • mỡ chuốt dây, mỡ kéo dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top