Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn circulating” Tìm theo Từ (294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (294 Kết quả)

  • tải trọng tuần hoàn, Địa chất: lượng tải tuần hoàn, có chu kỳ,
  • Danh từ: phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...), đồng tiền giao dịch
  • bộ nhớ xoay vòng, bộ nhớ luân chuyển,
  • thanh ghi luân chuyển, thanh ghi xoay tròn,
  • / 'kælkjuleitiɳ /, Tính từ: thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt, Kỹ thuật chung: sự tính toán, Từ đồng nghĩa:...
  • / ri:´sə:kju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: sự quay vòng, sự tuần hoàn,
  • nồi hơi tuần hoàn,
  • chất tải lạnh tuần hoàn,
  • thiết bị đốt nóng hồi lưu,
  • máy trộn tuần hoàn,
  • bộ nhớ chuyển dịch vòng, bộ nhớ xoay vòng, bộ nhớ luân chuyển,
  • van tuần hoàn,
  • / ˌsɜrkjuˈleɪʃən /, Danh từ: sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ), tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học) lưu số, Toán...
  • quỹ lưu động, tài sản lưu động,
  • đầu tuần hoàn,
  • bơm lưu thông, bơm tuần hoàn (chất lỏng), bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, Địa chất: máy bơm tuần hoàn, boiler-water circulating pump, bơm tuần hoàn nước...
  • sự hồi lưu tuần hoàn,
  • hệ thống lưu thông, hệ thống nước tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, air circulating system, hệ (thống) tuần hoàn gió, air circulating system, hệ thống tuần hoàn gió, liquid circulating system, hệ...
  • nước tuần hoàn, tuần hoàn, Địa chất: nước tuần hoàn, circulating water pump, bơm nước tuần hoàn, circulating water system, hệ thống nước tuần hoàn, circulating water pump, bơm nước...
  • bơm tuần hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top