Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn possess” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • tổn thất ở đầu nóng,
  • hao hụt không khí,
  • số lượng nguyên công, số luợng thao tác,
  • Thành Ngữ:, to possess one's soul ( one's mind ), tự chủ được
  • lỗ ắc pít tông,
  • sự hao hụt khi rán,
  • tổn thất (khi) truyền nhiệt, tổn thất khi truyền nhiệt,
  • sự phân tách tổn thất,
  • tổn thất nhiệt tổng, tổng tổn thất nhiệt,
  • sự tổn thất khí thải,
  • tổn thất do xưởng ngưng hoạt động,
  • tổn thất do dẫn nhiệt,
  • ngách bướm-sàng xương,
  • bổ thuế, định mức thuế,
  • tổn thất do ma sát trong ổ trục,
  • góc tổn hao điện môi,
  • hệ số tổn thất,
  • tổn thất toàn tải,
  • tổn thất khi bảo quản đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top