Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rare” Tìm theo Từ (1.954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.954 Kết quả)

  • đồ dẹt (dao, đă, thia...)
  • lưu tốc, tốc độ chất lỏng (dưới dạng gallon hoặc lít mỗi giờ) chảy ra từ lỗ hoặc vết nứt của bể chứa. những phép đo như thế cũng được dùng cho chuyển động của chất thải lỏng, dòng thải...
  • Danh từ: cuộc đi bộ,
  • mức bận, tỷ lệ sử dụng, tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn),
  • cước định mức,
  • tỷ số vay quá mức,
  • tỷ số nhiễm ký sinh trùng,
  • thuế cảng, cảng phí,
  • thuế suất ưu đãi,
  • suất cước tỉ lệ,
  • Danh từ: sự căm thù chủng tộc,
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • thuyền đua, xuồng đua,
  • vòng đua,
  • / ¸ha:f´fɛə /, Kinh tế: nửa giá tiền (vé xe, tàu...)
  • giá vé đủ,
  • thuế suất,
  • giá gốc, giá nguyên thủy,
  • hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • / ´hɔ:s¸reis /, danh từ, cuộc đua ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top