Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strive” Tìm theo Từ (1.499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.499 Kết quả)

  • bảo hiểm bãi công,
  • đường kéo dài, đường phương,
  • bãi công, đình công tự phát,
  • bãi công nhanh,
  • bãi công cảnh cáo, bãi công cảnh cáo, tượng trưng, cuộc đình công cảnh cáo,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki, (thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng,
  • / ə'raiv /, Nội động từ: Đi đến,đến nơi,đạt tới, thành đạt, thành công, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: tới,
  • Tính từ: có vằn, có sọc, có khía, có nếp nhăn, Từ đồng nghĩa: verb, stripe , variegate
  • rãnh xoi quanh thân cột,
  • / ´straipi /, (thông tục) có sọc, có vằn, ' straipi, tính từ
  • / sə'vaiv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai), sống qua, qua khỏi được, Nội động từ: tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại;...
  • Thành Ngữ:, ca'canny strike, cuộc lãn công
  • sọc chéo,
  • / ´hʌηgə¸straik /, danh từ, cuộc đình công tuyệt thực, nội động từ, Đình công tuyệt thực,
  • cuộc bãi công chính thức, cuộc đình công chính thức, cuộc đình công do công đoàn tổ chức,
  • dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
  • vết rạn,
  • vết rạn,
  • cuộc bầu phiếu biểu quyết việc bãi công, cuộc đấu phiếu biểu quyết việc bãi công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top