Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Golf course” Tìm theo Từ (3.673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.673 Kết quả)

  • / ´gɔlf¸kɔ:s /, như golf-links,
  • Danh từ: sân gôn,
  • / gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ: (thể dục,thể thao) chơi gôn, hình thái từ:
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • / ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
  • Danh từ: trụ sở toà án,
  • giáo trình (khóa học),
  • Danh từ: Áo mặc chới gôn,
  • danh từ, chuộc nhà,
  • / ´gɔlf¸liηks /, danh từ số nhiều, bãi chơi gôn,
  • Danh từ: (môn đánh gôn) quả bóng, Kỹ thuật chung: bóng in,
  • Danh từ: câu lạc bộ của những người chơi gôn,
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • / ´gu:f /, Danh từ: (từ lóng) người ngu, người ngốc, Động từ: bỏ lỡ, Từ đồng nghĩa: verb, noun, phrasal verb, to goof...
  • / wulf /, Danh từ: số nhiều: wolves, (động vật học) chó sói, (nghĩa bóng) người tham tàn, người độc ác, người hung tàn (như) con sói, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay...
  • / gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (thơ ca) biển thắm, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp...
  • sự sụt lở, sụt lở, Danh từ: (mỏ) sự sụt lở, Địa chất: không gian đã khai thác, khoảng đã khai thác,...
  • / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh tế: sở giao dịch chứng khoán, sở giao dịch chứng khoán (châu Âu),...
  • lớp,
  • khóa tin học, lớp học máy tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top