Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having the know-how” Tìm theo Từ (2.057) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.057 Kết quả)

  • guđron nóng,
  • sự rải nhựa đường nóng, sự tẩm hắc ín nóng,
  • / ´red¸hɔt /, Tính từ: nóng đỏ (kim loại), Đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt; hết sức, (thông tục) nóng hổi, mới nhận, hoàn toàn mới (về tin tức), Kỹ...
  • nung đỏ,
  • Thành Ngữ:, right now, ngay bây giờ
  • trị logic thấp,
  • / 'lou,æ∫ /, Tính từ: Ít tro,
  • dải thông thấp,
  • / 'lou'bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, thô lỗ,
  • / 'lou,ka:bən /, Tính từ: có hàm lượng các bon thấp, ít cacbon, ít cácbon, (adj) có hàm lượng cácbon thấp,
  • / 'loukəm'pre∫n /, có tỷ số nén thấp, Tính từ: có tỷ số nén thấp,
  • kém dẫn (điện),
  • loãng, low-density gas, khí loãng
  • / 'loudaun /, Tính từ: (từ lóng) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thật (của một việc gì...),
  • không quan trọng, có công suất nhỏ, có chế độ làm việc nhẹ,
  • / 'lou'maindid /, Tính từ: tầm thường, hèn kém,
  • / 'lou'laiiη /, Tính từ: thấp, ở mức mặt biển, trứng, nằm ở dưới,
  • dễ nóng chảy, low-melting metal, kim loại dễ nóng chảy
  • bọt ít sủi,
  • / 'lou'leitin /, Danh từ: tiếng la - tinh dung tục (thời trung cổ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top