Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L intendance” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • tỉ lệ đi làm,
  • Thành Ngữ:, attendance centre, nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay vì phải vào tù, trung tâm quản giáo
  • kíp đang hoạt động, kíp trực,
  • bản hướng dẫn điều chỉnh, quy chế sử dụng,
  • thời gian hiện diện, thời gian hiện diện (của người lao động ở nơi làm việc),
  • Danh từ: sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...)
  • Thành Ngữ: trợ cấp ốm đau, attendance allowance, tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, trợ cấp phục vụ
  • sổ ghi người có mặt, sổ hiện diện,
  • danh sách hiện diện,
  • sự có mặt bắt buộc,
  • hiện diện đông đảo nhất, sự đến dự nhiều nhất,
  • thƯ tÍn dỤng xác nhận,
  • vận đơn sắt bộ,
  • phép kiểm tra l-2,
  • phép kiểm tra l-5,
  • mặt cắt xécmăng dạng l,
  • cầu tàu hình l,
  • sự san phẳng, sự lấy thăng bằng, sự nắn phẳng,
  • thư tín dụng thẳng,
  • vận đơn chở suốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top