Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make law” Tìm theo Từ (4.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.401 Kết quả)

  • luật thuận nghịch,
  • định luật malus,
  • Danh từ: sự phạm pháp, phạm pháp,
  • hội luật gia (anh),
  • ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng 5 ở mĩ),
  • luật trách nhiệm pháp lý,
  • định luật ampere, định luật laplace,
  • luật phần mềm,
  • định luật say, quy luật say,
  • Danh từ: (từ lóng) xu hướng sự việc cứ hỏng đi,
  • Danh từ: luật thành văn (tất cả các luật với tính cách một nhóm), tự luật, luật ghi thành văn bản,
  • luật thời gian,
  • công tắc đóng, công tắc tác động đóng, tiếp điểm thường mở,
  • vào cảng,
  • khoan giếng,
  • thời gian đóng, thời gian đóng (mạch),
  • liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in, vặn, Kinh tế: bổ sung, bổ sung (cho đủ số), bổ túc,...
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • khoan thủng (qua thành hệ),
  • Danh từ: dân luật; luật dân sự, Kỹ thuật chung: luật xây dựng, Kinh tế: dân luật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top