Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Musard” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / ´ga:d¸bout /, Danh từ: (quân sự) tàu tuần tiễu, tàu kiểm tra, Xây dựng: tàu tuần tiễu, tàu tuần tra,
  • khoảng cách tần số, dải an toàn, Điện tử & viễn thông: dải giữ, Kỹ thuật chung: dải bảo vệ, dải tần an toàn, dải tần bảo vệ,
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • cửa cống bảo vệ, âu an toàn, âu bảo vệ,
  • chốt an toàn, chốt an toàn, chốt bảo hiểm,
  • tín hiệu bảo vệ,
  • xà bảo vệ,
  • gỗ kê bánh xe,
  • rãnh bảo vệ,
  • mũi cắt băng,
  • Danh từ: người bảo vệ, Kinh tế: người, nhân viên bảo vệ, người hộ tống tiền chở,
  • như shin-pad,
  • tấm chắn toé, cái chắn bùn, tấm chắn bùn,
  • tấm chắn đá,
  • Danh từ: vòng cản (không cho đụng cò súng),
  • vỏ bọc van, cữ mở van, giới hạn mở van, giới hạn nâng lá van, giới hạn nâng tấm (lá) van, giới hạn nâng tấm van, cữ van,
  • tấm bảo hiểm trục,
  • Thành Ngữ:, civic guard, cảnh sát (ở ai-len)
  • tấm che các-te,
  • chụp hút gió, nắp bảo vệ quạt, nắp quạt, lưới bảo hiểm của quạt máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top