Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Other half” Tìm theo Từ (877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (877 Kết quả)

  • hột cơm cái,
  • danh từ, trí tuệ bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: noun, commonsense , faculties , innate common sense , intellectual gifts , nous , senses , wits
  • / ´sentə¸ha:f /, danh từ, trung vệ bóng đá,
  • / 'hɑ:fblʌdid /, tính từ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai,
  • / 'hɑ:f'baund /, Tính từ: (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da), bìa nhẹ,
  • / 'hɑ:f,brʌđə /, Danh từ: anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha,
  • / ¸ha:f´saikl /, Điện: cửa chu kỳ, Kỹ thuật chung: nửa chu kỳ,
  • / ¸ha:f´fɛə /, Kinh tế: nửa giá tiền (vé xe, tàu...)
  • bán đông lạnh, nửa kết đông, bán lạnh đông,
  • đầy một nửa,
  • (adj) được tôi cứng vừa,
  • / 'ha:f,lændiη /, danh từ, Ô cầu thang giữa,
  • / 'hɑ:f'nelsn /,
  • / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng hội tụ, left half-plane, nửa mặt phẳng trái,...
  • nửa vành, nửa vòng,
  • nửa trục cán,
  • / 'hɑ:f,sistə /, Danh từ: chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha,
  • / 'ha:fsoul /, Danh từ: Đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên, Ngoại động từ: chữa đế giày (lắp đế giày) từ mu bàn chân lên,
  • nửa tốc độ,
  • liên kết dùng bản cá một phía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top