Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put down for” Tìm theo Từ (8.416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.416 Kết quả)

  • rui ro tự chịu lấy,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • đem bán đấu giá,
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • rãnh nền đắp đường,
  • Thành Ngữ:, for crying out loud !, gì mà ầm ĩ thế!
  • Thành Ngữ:, to mark out for, chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)
  • Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
  • Nghĩa chuyên nghành: bô đái cho nam giới, bô đái cho nam giới,
  • Thành Ngữ:, to look out for, d? ý d?i ch? (m?t cái gì s? x?y d?n)
  • Thành Ngữ:, for crying out loud, làm gì mà ầm ĩ thế?
  • sai với công nghệ về mặt,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • bô đái cho nam giới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top