Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shaky ” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • sàng rung, sàng rung,
  • vết nứt vông (giữa các vòng tuổi của gỗ),
  • sàng rung phân loại,
  • sàng rung,
  • Danh từ: lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn),
  • băng tải rung,
  • bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
  • máy rung con lăn, sàng lắc trên bàn lăn,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ lắc điện,
  • vết nứt vông (giữa các vòng tuổi của gỗ),
  • bộ rung sàng, máy rung rây, máy rung sàng, máy rung rây, sàng lắc, sàng rung,
  • Tính từ: xơ xác đi vì gió,
  • / ´ʃeik¸aut /, như shake-up, Cơ - Điện tử: sự lắc khuôn (để tách vậtđúc), Cơ khí & công trình: sự tháo dỡ (khuôn, thao), Kỹ...
  • phương pháp rung,
  • bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
  • trứng không tươi,
  • thớ phiến,
  • cát chứa sét, cát pha sét,
  • khe nứt xuyên tâm, vết nứt dạng tia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top