Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Straight person” Tìm theo Từ (1.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.423 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, straight out, không do dự; thẳng thắn
  • sự mua đơn phương,
  • Danh từ: dao cạo có lưỡi rời để lắp,
  • sự khoan doa thẳng,
  • sự bán đơn phương,
  • Nghĩa chuyên nghành: dao mổ thẳng,
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo thẳng, kéo cắt thẳng,
  • dầm cầu thang thẳng,
  • mộng thẳng, mộng thẳng,
  • động cơ có các xilanh thẳng hàng, động cơ có các xi lanh thẳng hàng,
  • Tính từ: có răng thẳng, (adj) có răng thẳng, có răng thẳng,
  • Danh từ: (toán học) góc bẹt, Toán & tin: góc bẹt (1800), Kỹ thuật chung: góc bẹt,
  • bột nhào không lên men đầu,
  • đường xoi thẳng,
  • đầu tư có lợi suất cố định,
  • dụng cụ lăn vân dọc,
  • ngôn ngữ thẳng,
  • thế chấp trực tiếp,
  • âm bản thẳng,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top