Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The rub” Tìm theo Từ (6.678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.678 Kết quả)

  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • đi cáp,
  • chạy máy nạo,
  • quét bằng bàn chải sắt,
  • thanh kéo giàn chia nhỏ,
  • xu hướng thị trường,
  • Danh từ: Đá mài,
  • tính chịu ma sát, tính chịu ma sát,
  • sự đánh bóng quá độ,
  • tính chịu ma sát,
  • đá mài,
  • tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ đồng nghĩa: verb, blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch...
  • sự đổ xô vào thị trường chứng khoán,
  • Kinh tế: cách viết khác: bank run, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • chạy xuôi gió, đi thuận gió (thuyền buồm),
  • / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a run-of-the-mill detective story, một chuyện trinh thám tầm thường, common , commonplace ,...
  • Thành Ngữ:, to run the gauntlet, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top