Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under-estimate” Tìm theo Từ (765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (765 Kết quả)

  • dưới tải trọng (cho phép),
  • sự giảm dư dưới, sự lũy biến dưới,
  • chưa bão hòa, dưới mức bão hòa,
  • Danh từ: phó quận trưởng; (từ mỹ, nghĩa mỹ) phó cảnh sát quận trưởng,
  • lớp dưới đất,
  • Tính từ: (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức,
  • / ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến cảng, kè,
  • / 'ʌdə /, Danh từ: vú động vật (bò, cừu...), Y học: vú (gia súc, súc vật), Kinh tế: bầu vú
  • Danh từ: tiếng thì thầm, tiếng thì thào, she spoke in an under-breath, cô ấy nói thầm, (ngôn ngữ học) thì thào (âm),
  • chứa đủ sức trọng tải,
  • Tính từ: không tận dụng,
  • sự kém tần số, sự non tần số,
  • Danh từ: (quân sự) hạ sĩ quan, Ngoại động từ: (quân sự) không đựng đủ khung sĩ quan,
  • cấu trúc hạ tầng,
  • dưới chuẩn độ,
  • khoảng dưới cầu,
  • lũ nhỏ, sự ngập nước cục bộ,
  • cấp vốn không đủ, thiếu vốn,
  • còn thời hạn bảo hành,
  • lớp dưới, lớp dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top